DANH SÁCH THAM DỰ ĐH10 và DU NGOẠN
Ghi tên trưóc ĐH:
(Chú thích: Tên & Khóa --- Số Người: A=CN/Vợ/Chồng + C=Con/Cháu + T=Thân Hữu (T1=Thân Hữu chỉ dự ngày ĐH & T2=Thân Hữu dự cả 2 ngày Tiền và ngày ĐH --- D=Du Ngoạn)
1/ Đoàn Bình CN18 --- 2A + 2T2 --- 4D === $420
2/ Lê Minh Tuấn CN18 --- 2A + 1T2 --- 2D === $330
4/ Trần Ngọc Ẩn CN17 --- 2A === $240
5/ Phan Lưu Từ CN18 --- 1A === $120
6/ Nguyễn Minh Dương CN18 --- 2A === $240
7/ Đỗ Quốc Hy CN18 --- 2A + 1C + 1T2 --- 3D === $420
8/ Phạm Văn Hiếu CN18 --- 2A + 4T1 --- 2D === $420
9/ Nguyễn Hoàng Sang GS --- 2A + 3C === $510
10/ Nguyễn Văn Lợi CN17 --- 2A === $240
11/ Nguyễn Anh Châu CN16 --- 2A === $240
12/ Lâm Văn Huệ CN17 --- 2A === $240
13/ Nguyễn Công Đàm CN11 --- 2A === $240
14/ Đỗ Nguyên Giai CN11 --- 1A === $120
159/ Đỗ Huỳnh Hổ CN11 --- 1A === $120
16/ Trần Văn Quít CN11 --- 1A === $120
17/ Nguyễn Đình Ái CN13 --- 2A === $240
18/ Trần Quan Nghiệp CN13 --- 2A === $240
19/ Nguyễn Bỉnh Cương CN9 --- 1A + 1T2 === $210
20/ Lê Hoàng Giáo CN8 --- 2A === $240
21/ Nguyễn Đăng Hoà CN17 --- 2A --- 2D === $240
22/ Hứa Hiền Minh CN13 --- 2A === $240
23/ Lê Như Dân CN16 --- 1A === $120
24/ Nguyễn Thanh Hòan CN17 --- 2A === $240
25/ Nguyễn Giụ Hùng CN9 --- 2A === $240
26/ Vũ Ngọc Khánh CN9 --- 2A === $240
27/ Lê Quang Đức CN16 --- 2A === $240
28/ Nguyễn Lê Hoàng CN16 --- 2A === $240
29/ Nguyễn Chi Lăng CN13 --- 2A === $240
30/ Vũ Đức Quảng CN13 --- 2A === $240
31/ Nguyễn Trung Lương CN17 --- 2A === $240
32/ Võ Thành Lắm CN19 --- 2A === $240
33/ Nghê Minh Hiệp (TH NTLương) --- 2T1 === $90
34/ Trần Hồng Minh (TH NTLương) --- 1T2 === $90
35/ Ngô Kim Bảng GS --- 1T1 === $60
36/ Nguyễn Huy Động CN13 --- 2A + 2T1 === $330
37/ Bùi Khánh Vân CN18 --- 2A === $240
38/ Trần Văn Lai CN13 --- 1A === $120
39/ Nguyễn Kim Điều CN13 --- 2A === $240
40/ Hoàng Văn Tâm CN14 --- 2A === $240
41/ Nguyễn Ngọc Phương CN15 --- 2A === $240
42/ Tô Mộng Thủy CN15 --- 1A === $120
43/ Nguyễn An Lưu CN16 --- 2A === $240
44/ Đoàn Minh Bảy CN17 --- 2A === $240
45/ Trần Đức Cường CN17 --- 2A === $240
46/ Nguyễn Đình Thông CN18 --- 2A+1C === $330
47/ Tô Tiến Dũng CN19 --- 2A === $240
48/ Nguyễn Hoàng Lan TH --- 1T2 === $90
49/ Nguyễn Vũ Hùng TH --- 1T2 === $90
50/ Thái Trọng Huy CN17 --- 1A === $120
51/ Võ Văn Đức CN12 --- 1A === $120
62/ Nguyễn Thúy Kiệt --- 2T1 === $90
53/ Trần Xuân Lan --- 1T1 === $45
54/ Lâm Minh Hiệp --- 2A === $120
55/ Anh chị Thư Yến --- 2T2 === $180
Thu trươc Đại Hội: $11,625
Đến dự tại Đại Hội:
- Lê đức Chỉnh CN 17 $240
- Đinh ngọc Ánh CN 16. $120
- Lê Phong CN 15. $120
- Nguyễn duy Thư, CN 17. $120
- Võ văn Thiêm, Hàng Hải. $45
- TH Nguyễn chi Lăng. $360
- TH Lê Quang Đức. $135
- TH Nguyễn đình Thông. $45
- TH Lâm văn Huệ $40
- TH Đỗ quốc Hy. $495
——————
Thu tại Đại Hội: $1,720
Tổng thu: $13,345
Danh Sách Tham Dự ĐH10 và Kết Toán
Re: Danh Sách Tham Dự ĐH10 và Kết Toán
Sau đây là tổng kết thu chi trong kỳ Đại Hội 10 vừa qua:
A/ Thu:
- Thu từ các tham dự viên (xem báo cáo ở trên): $13,345
- Anh Nguyễn huy Động bao thầu ĐH: $2,000
——————
Tổng thu: $15,345
B/ Chi
- Chi phí nhà hàng 2 ngày, kể cả tip: $8,570
- Bia, rượu: $485
- Chi phí ban nhạc: (A.Lăng $700, A.Đức $200 ) $900
- Chi phí chụp hình, làm phông, tách lưu niệm. $1405
-----------
Tổng chi: $11,360
C/ Tồn Quỹ: $3,985
A/ Thu:
- Thu từ các tham dự viên (xem báo cáo ở trên): $13,345
- Anh Nguyễn huy Động bao thầu ĐH: $2,000
——————
Tổng thu: $15,345
B/ Chi
- Chi phí nhà hàng 2 ngày, kể cả tip: $8,570
- Bia, rượu: $485
- Chi phí ban nhạc: (A.Lăng $700, A.Đức $200 ) $900
- Chi phí chụp hình, làm phông, tách lưu niệm. $1405
-----------
Tổng chi: $11,360
C/ Tồn Quỹ: $3,985